Địa điểm làm việc:
-
五反田(Gotanda)駅、徒歩3分
大崎広小路(Osaki Hirokoji)駅、徒歩6分
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ : ¥ 1,100
Thời gian làm việc: :9:00~15:00
Công việc: : カレー屋、ホール
Địa điểm làm việc:
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ :
Thời gian làm việc: :
Công việc: : 居酒屋、ホールスタッフ
Địa điểm làm việc:
-
東京(Tokyo)駅、徒歩6分
京橋(Kyobashi)駅、徒歩3分
日本橋(Nihonbashi)駅、徒歩6分
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ : ¥ 1,050
Thời gian làm việc: :18:00~23:00
Công việc: : 居酒屋、ホール
Địa điểm làm việc:
-
新橋(Shinbashi)駅、徒歩3分
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :17:00~24:00
Công việc: : 居酒屋、ホール
Địa điểm làm việc:
-
御徒町(Okachimachi)駅、徒歩4分
上野(Ueno)駅、徒歩5分
上野御徒町(Ueno Okachimachi)駅、徒歩3分
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :16:00~24:00
Công việc: : 居酒屋、ホール(女性活躍中)
Địa điểm làm việc:
-
品川(Shinagawa)駅、徒歩5分
Trình độ tiếng Nhật:
N4
Lương giờ : ¥ 1,100
Thời gian làm việc: :9:00〜4:00
Công việc: : ラーメン屋、ホールとキッチン両方
Địa điểm làm việc:
-
池袋(Ikebukuro)駅、徒歩5分
Trình độ tiếng Nhật:
N517:00~23:30
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :17:00~23:30
Công việc:
: 焼肉屋、ホール
※Japanese BBQ, Server
Địa điểm làm việc:
-
木場(Kiba)駅、徒歩6分
Trình độ tiếng Nhật:
N5キッチンN4、ホールN3(ホールは経験が必要)
Lương giờ : ¥ 1,050
Thời gian làm việc: :10:00~23:00
Công việc:
: うどん屋、ホール
Địa điểm làm việc:
-
新宿(Shinjuku)駅、徒歩2分
新宿三丁目(Shinjuku-3chome)駅、徒歩3分
西武新宿(Seibushinjuku)駅、徒歩5分
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :17:00~24:00
Công việc: : 居酒屋、ホールまたはキッチン
Địa điểm làm việc:
-
虎ノ門(Toranomon)駅、徒歩2分
霞ヶ関(Kasumigaseki)駅、徒歩5分
内幸町(Uchisaiwaicho)駅、徒歩5分
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :10:00~15:00
Công việc:
: 居酒屋、ホールまたはキッチン
Địa điểm làm việc:
-
品川シーサイド(Shinagawa Seaside)駅、徒歩2分
青物横丁(Aomono yokocho)駅、徒歩10分
Trình độ tiếng Nhật:
N5キッチンN4、ホールN3(ホールは経験が必要)
Lương giờ : ¥ 1,050
Thời gian làm việc: :17:00~23:00
Công việc: : うどん屋、ホールまたはキッチン
Địa điểm làm việc:
-
葛西(Kasai)駅、バス6分
Trình độ tiếng Nhật:
N5キッチンN4、ホールN3(ホールは経験が必要)
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :10:00~23:00
Công việc:
: うどん屋、ホールorキッチン
Địa điểm làm việc:
Trình độ tiếng Nhật:
N5
Lương giờ :
Thời gian làm việc: :
Công việc: : 焼鳥屋、ホールorキッチン
Địa điểm làm việc:
-
川崎(Kawasaki)駅、徒歩4分
Trình độ tiếng Nhật:
N5洗い場N4、ホールN3
Lương giờ : ¥ 1,000
Thời gian làm việc: :10:00~16:00
Công việc:
: 焼鳥屋、ホール
※Service at spit‐roasting restaurant