C016007 - Công việc làm sạch gần ga Tokyo Metropolitan University. N4OK. 10:00-14:00

Mã số
C016007
Lương giờ
¥ 1,200
Ga làm việc
都立大学(Tokyo Metropolitan University)駅、徒歩4分
Thời gian làm
10:00~14:00の間
※※備考参照
※日曜日のみ
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C009016 - công việc bán thời gian cho việc dọn dẹp của một gần với xây dựng Trạm Akasaka (6:00-09:30), (8:00 đến 11:00) (9:00 đến 12:00)

Mã số
C009016
Lương giờ
¥ 1,250
Ga làm việc
赤坂(Akasaka)駅、徒歩2分
Thời gian làm
6:00~9:30
9:00~12:00
※平日のみ
※週5必須
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

S009005 - thương hiệu sang trọng của công việc phục bán thời gian. N2 yêu cầu. 9:30-20:30 thay đổi hy vọng

Mã số
S009005
Lương giờ
¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
お台場海浜公園(Odaiba Seaside Park)駅、徒歩3分
Thời gian làm
9:30~20:30 (週2~3日/3時間~ )
※土日どちらか
Tiếng Nhật
N3

S009006 - thương hiệu sang trọng của công việc phục bán thời gian. N2 yêu cầu. 9:30-20:30 thay đổi hy vọng

Mã số
S009006
Lương giờ
¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
お台場海浜公園(Odaiba Seaside Park)駅、徒歩3分
Thời gian làm
9:30~20:30 (週2~3日/3時間~ )
※土日どちらか
Tiếng Nhật
N3

C017005 - Khách sạn gần Ga Yotsuya, công việc bán thời gian của căn phòng sạch (10: 00-17: 00). Mọi người làm việc trên 29 tháng 12 đến tháng 2. N3 nghiên cứu OK

Mã số
C017005
Lương giờ
¥ 1,000
Ga làm việc
四ツ谷(Yotsuya)駅、徒歩10分
Thời gian làm
9:00~17:00
※※備考参照
※12月29日~1月2日に出勤必須。その後土日だけ働いてもいいです。
Tiếng Nhật
N5
※(ホテルの経験があると良い)
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F018008 - Cửa hàng gần ga Yoyogi. Đó là quán rượu. Hall'll làm một chút ở trung tâm chịu trách nhiệm! : 17: 00 ~ 24: 00. Là một cửa hàng tư nhân.

Mã số
F018008
Lương giờ
¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
代々木(Yoyogi)駅、徒歩3分
Thời gian làm
17:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C005016 - Làm vệ sinh nhà công việc bán thời gian gần Ga Rokugōdote. Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, 8:00-00:00, tiền lương giờ 1100 yen

Mã số
C005016
Lương giờ
¥ 1,100
Ga làm việc
六郷土手(Rokugodote)駅、徒歩7分
Thời gian làm
8:00~12:00
※※備考参照
※月・水・木・金・(土)
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093001 -

Mã số
F093001
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
四ッ谷(yotsuya)駅、0分
Thời gian làm
6:00~13:00 9:00~15:00
15:00~21:45
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093003 -

Mã số
F093003
Lương giờ
¥ 1,050
※研修は、
Ga làm việc
新木場(shinnkiba)駅、0分
Thời gian làm
6:30~13:00
17:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093004 -

Mã số
F093004
Lương giờ
¥ 1,150
※研修は、
Ga làm việc
品川(shinagawa)駅、0分
Thời gian làm
6:00~14:00
14:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日常会話できれば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093005 -

Mã số
F093005
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
Ga làm việc
伊東(itou)駅、0分
Thời gian làm
7:00~12:00
15:00~21:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093006 -

Mã số
F093006
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
大井町(ooimachi)駅、0分
Thời gian làm
6:00~16:00
16:00~22:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093007 -

Mã số
F093007
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
Ga làm việc
与野(yono)駅、0分
Thời gian làm
6:00~15:00
15:00~21:30
Tiếng Nhật
N5
※日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093008 -

Mã số
F093008
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
中野(nakano)駅、0分
Thời gian làm
6:00~17:00
17:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093009 -

Mã số
F093009
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
秋葉原(akiabara)駅、0分
Thời gian làm
6:15~22:45(3時間以上~)
Tiếng Nhật
N5
※日常会話できば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093010 -

Mã số
F093010
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
羽田空港第2ビル(hanedakuukoudainibiiru)駅、0分
Thời gian làm
6:00~20:30
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093011 -

Mã số
F093011
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
上野(ueno)駅、0分
Thời gian làm
6:00~23:30
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093012 -

Mã số
F093012
Lương giờ
¥ 950
※研修は、
Ga làm việc
大宮(omikya)駅、0分
Thời gian làm
6:00~14:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日常会話できれば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、