レストランのアルバイトです!

F014044 - Ga Shibuya. cửa hàng ramen. N3. Tiền lương giờ 1100

Mã số
F014044
Lương giờ
¥ 1,100
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
渋谷(Shibuya)駅、徒歩4分
Thời gian làm
14:00~18:00
23:00~31:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F064015 - Tiếp khách, làm bếp quán Udon. lương giờ 1100. Giờ trưa. T7 CN +200yen

Mã số
F064015
Lương giờ
¥ 1,000
※研修「1~3カ月程度」は、 ¥ 950
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
越谷レイクタウン(Koshigaya Lake Town)駅、徒歩5分
駅、
Thời gian làm
10:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※N3
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F001054 - Đóng từ ga Shinjuku! nơi truy nã giặt, bếp, hành lang.

Mã số
F001054
Lương giờ
¥ 1,100
※研修100時間は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
新宿(Shinjuku)駅、徒歩5分
新宿三丁目(Sanchome)駅、徒歩5分
西武新宿(Seibushinjuku)駅、徒歩8分
Thời gian làm
18:00~24:00
※日曜定休
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F089002 - Nhà hàng Hàn Quốc gần ga Yurakucho. Tiền lương giờ 1100 yen! Nepal và người dân Trung Quốc đang làm việc!

Mã số
F089002
Lương giờ
¥ 1,100
※研修1〜3カ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
有楽町(Yurakucho)駅、徒歩4分
銀座(Ginza)駅、徒歩7分
銀座一丁目(Ginza chome)駅、徒歩2分
Thời gian làm
10:00~23:00
※特になし
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F089003 - nhà hàng Nhật Bản gần Ga Mirai Minato. Đây là một nơi phong cách.

Mã số
F089003
Lương giờ
¥ 1,020
※研修1〜3カ月は、 ¥ 990
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
みなとみらい(Minato Mirai)駅、徒歩4分
Thời gian làm
10:00~23:00
※特になし
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F018008 - Cửa hàng gần ga Yoyogi. Đó là quán rượu. Hall'll làm một chút ở trung tâm chịu trách nhiệm! : 17: 00 ~ 24: 00. Là một cửa hàng tư nhân.

Mã số
F018008
Lương giờ
¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
代々木(Yoyogi)駅、徒歩3分
Thời gian làm
17:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093001 -

Mã số
F093001
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
四ッ谷(yotsuya)駅、0分
Thời gian làm
6:00~13:00 9:00~15:00
15:00~21:45
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093003 -

Mã số
F093003
Lương giờ
¥ 1,050
※研修は、
Ga làm việc
新木場(shinnkiba)駅、0分
Thời gian làm
6:30~13:00
17:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093004 -

Mã số
F093004
Lương giờ
¥ 1,150
※研修は、
Ga làm việc
品川(shinagawa)駅、0分
Thời gian làm
6:00~14:00
14:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日常会話できれば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093005 -

Mã số
F093005
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
Ga làm việc
伊東(itou)駅、0分
Thời gian làm
7:00~12:00
15:00~21:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093006 -

Mã số
F093006
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
大井町(ooimachi)駅、0分
Thời gian làm
6:00~16:00
16:00~22:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093007 -

Mã số
F093007
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
Ga làm việc
与野(yono)駅、0分
Thời gian làm
6:00~15:00
15:00~21:30
Tiếng Nhật
N5
※日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093008 -

Mã số
F093008
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
中野(nakano)駅、0分
Thời gian làm
6:00~17:00
17:00~23:00
Tiếng Nhật
N5
※日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093009 -

Mã số
F093009
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
秋葉原(akiabara)駅、0分
Thời gian làm
6:15~22:45(3時間以上~)
Tiếng Nhật
N5
※日常会話できば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093010 -

Mã số
F093010
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
羽田空港第2ビル(hanedakuukoudainibiiru)駅、0分
Thời gian làm
6:00~20:30
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093011 -

Mã số
F093011
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
上野(ueno)駅、0分
Thời gian làm
6:00~23:30
Tiếng Nhật
N5
※ 日本語ネイティブなら可
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093012 -

Mã số
F093012
Lương giờ
¥ 950
※研修は、
Ga làm việc
大宮(omikya)駅、0分
Thời gian làm
6:00~14:00
Tiếng Nhật
N5
※ 日常会話できれば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F093013 -

Mã số
F093013
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
Ga làm việc
田町(tamachi)駅、0分
Thời gian làm
Tiếng Nhật
N5
※ 日常会話できれば◎
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、