F017048 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017048
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
土呂(Toro)駅、徒歩14分(バスあり)
東宮原(East Miyahara)駅、徒歩15分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~15:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017049 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017049
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
羽生(Hanyu)駅、徒歩18分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~15:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017050 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017050
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
大宮(Omiya)駅、バス18分
鉄道博物館(Railway Museum)駅、徒歩15分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~14:00
18:00~21:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017052 - N4OK. 930yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017052
Lương giờ
¥ 930
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
三郷中央(Misato center)駅、徒歩7分
Thời gian làm
11:00~24:00
Tiếng Nhật
N5

F017053 - N4OK. 930yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017053
Lương giờ
¥ 930
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
新三郷(Shinmisato)駅、バス15分
三郷(Misato)駅、バス15分
Thời gian làm
10:00~14:00
18:00~21:00
Tiếng Nhật
N5

F017054 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017054
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
西川口(Nishikawaguchi)駅、バス10分
Thời gian làm
10:00~14:00
21:00~24:00
Tiếng Nhật
N5

C007002 - Một khách sạn gần ga Tokyo và trạm Marunouchi. Một công việc dọn dẹp bán thời gian. Tiền lương giờ là 1150 Yên

Mã số
C007002
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1~3か月は、 ¥ 1,000
Ga làm việc
東京(Tokyo)駅、徒歩6分
大手町(Otemachi)駅、徒歩9分
日本橋駅(Nihonbashi)駅、徒歩12分
Thời gian làm
10:00~15:00(休憩30分)
※土日どちらも
※土日に出勤できる人。週4日くらいは入れる人
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C007003 - Một khách sạn gần ga Komagome. Một công việc dọn dẹp bán thời gian. 10:00 ~ 14: 30

Mã số
C007003
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1~3か月は、 ¥ 1,000
Ga làm việc
駒込(Komagome)駅、徒歩6分
Thời gian làm
10:00~14:30
※土日どちらも
※土日に出勤できる人。週4日くらいは入れる人
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C007004 - Một khách sạn gần Trạm Mejiro. Một công việc dọn dẹp bán thời gian. 10:00 ~ 14:30

Mã số
C007004
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1~3か月は、 ¥ 1,000
Ga làm việc
目白(Mejiro)駅、徒歩1分
Thời gian làm
10:00~14:30
※土日どちらも
※土日に出勤できる人。週4日くらいは入れる人
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C007010 - Khách sạn gần Trạm Musashisakai. Một công việc dọn dẹp bán thời gian. 10:00 ~ 14:30. tiền lương giờ của 1020 Yên

Mã số
C007010
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1~3か月は、 ¥ 1,000
Ga làm việc
武蔵境(Musashisakai)駅、徒歩1分
Thời gian làm
10:00~14:30
※土日どちらも
※土日に出勤できる人。週4日くらいは入れる人
Tiếng Nhật
N5
※EnglishOK
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C007011 - Tabata trước khách sạn nhà ga. công việc bán thời gian cho việc dọn dẹp khách sạn. 10:00-14:30. Tiền lương giờ 1020 yen

Mã số
C007011
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1~3か月は、 ¥ 1,000
Ga làm việc
田端(Tabata)駅、徒歩1分
Thời gian làm
10:00~14:30
※土日どちらも
※土日に出勤できる人。週4日くらいは入れる人。土日だけの方は相談
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

C007009 - Khách sạn gần Trạm Tsudanuma. Một công việc dọn dẹp bán thời gian. 10:00 ~ 14: 30. tiền lương giờ của 950 Yên

Mã số
C007009
Lương giờ
¥ 950
※研修1~3か月は、 ¥ 900
Ga làm việc
津田沼(Tsudanuma)駅、徒歩1分
Thời gian làm
10:00~14:30
※土日どちらも
※土日に出勤できる人。週4日くらいは入れる人
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F023006 - TV phỏng vấn một số lượng lớn! Hiện bạn thịt nướng! Một ngày, một tuần -

Mã số
F023006
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
二子玉川駅(Hutakotamagawa)駅、徒歩3分
上野毛駅(Kaminoge Station)駅、徒歩3分
Thời gian làm
10:30~翌0:00
※特になし
※10:30~翌0:00 [1日3時間からOK]
Tiếng Nhật
N5

F023008 - cửa hàng thịt và rượu vang

Mã số
F023008
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
中目黒駅(Nakameguro)駅、徒歩5分
代官山(Daikanyama)駅、徒歩13分
Thời gian làm
10:30~23:30
※10:30~23:30
Tiếng Nhật
N5

F023009 - #VALUE!

Mã số
F023009
Lương giờ

※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
Thời gian làm
Tiếng Nhật
N5

F001039 - Akihabara Trạm Restaurant (Bia), Hall & nhà bếp

Mã số
F001039
Lương giờ
¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
秋葉原(Akihabara)駅、徒歩1分
岩本町(Iwamotocho)駅、徒歩8分
Thời gian làm
18:00~24:00
11:00~14:00
Tiếng Nhật
N5
※ホールN3、キッチンN4
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

N001002 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1300 yên (7: 00-17: 00)

Mã số
N001002
Lương giờ
¥ 1,300
※研修は、 ¥ 1,300
Ga làm việc
西国分寺(Saikokufunji)駅、徒歩15分
Thời gian làm
7:00~15:20 (週3日)
8:30~16:50
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001003 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (8:30-17:30)

Mã số
N001003
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、 ¥ 1,100
Ga làm việc
間々田(Mamada)駅、徒歩5分
Thời gian làm
8:30~17:30 (週4日/8時間~ )
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK