F041014 - Sakuragi-cho Trạm! Nhà hàng của đại sảnh và nhà bếp. N4OK

Mã số
F041014
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
みなとみらい駅、徒歩1分
高島町(Takashimacho)駅、徒歩10分
Thời gian làm
9:00~24:00
※土日どちらか
※金曜か土曜、日曜は、どれか働ける必要があります。
Tiếng Nhật
N5
※ホールN3,キッチンN4
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017025 - Tiền lương giờ 1100 yen. cửa hàng ramen. Nó gần Trạm Kita-Senju, Trạm Rokuchō.

Mã số
F017025
Lương giờ
¥ 1,100
※研修1か月は、 ¥ 1,050
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
六町(Rokucho)駅、徒歩14分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F001016 - Gần Trạm Tokyo! Bán thời gian trong cá Tavern. Lương theo giờ 1050 Yên

Mã số
F001016
Lương giờ
¥ 1,100
※研修100時間は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
東京(Tokyo)駅、徒歩6分
日本橋(Nihonbashi)駅、徒歩5分
Thời gian làm
17:00~24:00
10:00~15:00
※特になし
※日曜定休
Tiếng Nhật
N5
※ホールN3、キッチンN4
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017026 - N4OK.bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017026
Lương giờ
¥ 980
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
篠崎(Shinozaki)駅、徒歩7分
Thời gian làm
10:00-24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F001020 - công việc bán thời gian của Shinanomachi Station (Trung Line). Tiền lương giờ 1.000 yen.

Mã số
F001020
Lương giờ
¥ 1,000
※研修100時間は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
信濃町(Shinanomachi)駅、徒歩1分
Thời gian làm
17:00~22:30
11:00~15:00
※※備考参照
※この店は、土曜と日曜が忙しいので、土日に出勤できる人が欲しい
Tiếng Nhật
N5
※日常会話レベルが必要です。
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017035 - N4OK. 1050 yên/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017035
Lương giờ
¥ 1,050
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
八潮(Yashio)駅、徒歩30分、バスあり
Thời gian làm
10:00~24:00
※2時までの場合は、歩きか自転車で帰って下さい。
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017036 - N4OK. 1000yên/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017036
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
竹ノ塚(Takenotsuka)駅、徒歩19分
Thời gian làm
10:00-24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017037 - N4OK. 1100yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017037
Lương giờ
¥ 1,100
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,050
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
西新井大師西(Nishiarai Daishi Nishi)駅、徒歩9分
Thời gian làm
10:00~24:00
※電車が間に合わない場合は、歩きか自転車で帰って下さい。
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017038 -

Mã số
F017038
Lương giờ

※研修は、
Ga làm việc
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017039 - N4OK. 1000yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017039
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
葛西(Kasai)駅、徒歩25分、バスあり
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F041022 - Gần Trạm Mirai Minato. Hall, công việc của nhà bếp và rửa khu vực!

Mã số
F041022
Lương giờ
¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
みなとみらい(Minato Mirai)駅、徒歩4分
桜木町(Sakuragicho)駅、徒歩9分
Thời gian làm
7:00~23:00
※土日どちらか
※土曜日と日曜日は、店が忙しいです。
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017040 - N3OK. 1050yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017040
Lương giờ
¥ 1,050
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
金町(Kanamachi)駅、徒歩20分、バスあり
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017041 - N4OK. 1050yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017041
Lương giờ
¥ 1,050
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
柴又(Shibamata)駅、徒歩15分
京成金町(Keiseikanamachi)駅、徒歩15分
Thời gian làm
10:00-24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017042 - N4OK. 1000yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017042
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
三鷹(Mitaka)駅、バス15分
布田(Fuda)駅、バス15分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017043 - N4OK. 1000yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017043
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
矢川(Yagawa)駅、徒歩18分、バスあり
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017044 - N4OK. 980yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017044
Lương giờ
¥ 980
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
玉川上水(Tamagawa)駅、バス18分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017045 - N3OK. 1050yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017045
Lương giờ
¥ 1,050
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
富士見ヶ丘(Fujimigaoka)駅、徒歩7分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017047 - N4OK. 900yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017047
Lương giờ
¥ 900
※研修1ヵ月は、 ¥ 850
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
行田(Gyoda)駅、徒歩13分(バスあり)
吹上(Fukiage)駅、徒歩15分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~15:00,または18:00~24:00
21:00~2:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、