キッチンのアルバイトです!

F017041 - N4OK. 1050yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017041
Lương giờ
¥ 1,050
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
柴又(Shibamata)駅、徒歩15分
京成金町(Keiseikanamachi)駅、徒歩15分
Thời gian làm
10:00-24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017042 - N4OK. 1000yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017042
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
三鷹(Mitaka)駅、バス15分
布田(Fuda)駅、バス15分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017043 - N4OK. 1000yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017043
Lương giờ
¥ 1,000
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
矢川(Yagawa)駅、徒歩18分、バスあり
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017044 - N4OK. 980yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017044
Lương giờ
¥ 980
※研修1ヵ月は、 ¥ 960
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
玉川上水(Tamagawa)駅、バス18分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017045 - N3OK. 1050yen/ giờ. bạn nào ở khu vực gần nhà hàng ramen này sẽ được ưu tiên

Mã số
F017045
Lương giờ
¥ 1,050
※研修1ヵ月は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
富士見ヶ丘(Fujimigaoka)駅、徒歩7分
Thời gian làm
10:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F001052 - Trạm Ochanomizu. Cá quán rượu, tiền lương giờ 1000 yên

Mã số
F001052
Lương giờ
¥ 1,000
※研修100時間は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
御茶ノ水(Ochanomizu)駅、徒歩2分
新御茶ノ水(Shin-Ochanomizu)駅、徒歩6分
Thời gian làm
17:00~24:00
※土日どちらも
※土曜と日曜がほしいです。
Tiếng Nhật
N5
※ホールN3、キッチンN4
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017046 - N4OK. 900yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017046
Lương giờ
¥ 900
※研修1ヵ月は、 ¥ 850
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
鴻巣(Kounosu)駅、バス20分
Thời gian làm
18:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017047 - N4OK. 900yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017047
Lương giờ
¥ 900
※研修1ヵ月は、 ¥ 850
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
行田(Gyoda)駅、徒歩13分(バスあり)
吹上(Fukiage)駅、徒歩15分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~15:00,または18:00~24:00
21:00~2:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017048 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017048
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
土呂(Toro)駅、徒歩14分(バスあり)
東宮原(East Miyahara)駅、徒歩15分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~15:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017049 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017049
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
羽生(Hanyu)駅、徒歩18分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~15:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017050 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017050
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
大宮(Omiya)駅、バス18分
鉄道博物館(Railway Museum)駅、徒歩15分(バスあり)
Thời gian làm
10:00~14:00
18:00~21:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017051 - N4OK. 900yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017051
Lương giờ
¥ 900
※研修1ヵ月は、 ¥ 850
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
蓮田(Hasuda)駅、バス20分
Thời gian làm
18:00~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F017052 - N4OK. 930yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017052
Lương giờ
¥ 930
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
三郷中央(Misato center)駅、徒歩7分
Thời gian làm
11:00~24:00
Tiếng Nhật
N5

F017053 - N4OK. 930yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017053
Lương giờ
¥ 930
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
新三郷(Shinmisato)駅、バス15分
三郷(Misato)駅、バス15分
Thời gian làm
10:00~14:00
18:00~21:00
Tiếng Nhật
N5

F017054 - N4OK. 950yen/ giờ. Nhà hàng ramen. Ưu tiên các bạn gần nhà

Mã số
F017054
Lương giờ
¥ 950
※研修1ヵ月は、 ¥ 900
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
西川口(Nishikawaguchi)駅、バス10分
Thời gian làm
10:00~14:00
21:00~24:00
Tiếng Nhật
N5

F023005 - Nhà hàng gần Ga Ebisu. Bếp Wanted! (Man đang hoạt động)

Mã số
F023005
Lương giờ
¥ 1,100
※研修40時間は、 ¥ 1,000
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
恵比寿(Ebisu)駅、徒歩6分
Thời gian làm
16:30~24:00
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F023006 - TV phỏng vấn một số lượng lớn! Hiện bạn thịt nướng! Một ngày, một tuần -

Mã số
F023006
Lương giờ
¥ 1,000
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
二子玉川駅(Hutakotamagawa)駅、徒歩3分
上野毛駅(Kaminoge Station)駅、徒歩3分
Thời gian làm
10:30~翌0:00
※特になし
※10:30~翌0:00 [1日3時間からOK]
Tiếng Nhật
N5

F023008 - cửa hàng thịt và rượu vang

Mã số
F023008
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
中目黒駅(Nakameguro)駅、徒歩5分
代官山(Daikanyama)駅、徒歩13分
Thời gian làm
10:30~23:30
※10:30~23:30
Tiếng Nhật
N5