N001249 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001249
Lương giờ
¥ 1,300
※研修は、 ¥ 1,300
Ga làm việc
山手(Yamate)駅、バス10分
Thời gian làm
7:30~16:00 (週4日)
9:45~18:45
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001250 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001250
Lương giờ
¥ 1,300
※研修は、 ¥ 1,300
Ga làm việc
大岡山(Ookayama)駅、0分駅内
Thời gian làm
7:00~16:00 (週4日)
9:00~18:00
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001251 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001251
Lương giờ
¥ 1,200
※研修は、 ¥ 1,200
Ga làm việc
横須賀中央(Yokosuka center)駅、徒歩10分
Thời gian làm
7:00~16:00 (週4日)
9:30~18:30
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001252 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001252
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、 ¥ 1,100
Ga làm việc
蒲生(Gamo)駅、徒歩15分
Thời gian làm
7:00~16:00 (週4日)
9:00~18:00
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001253 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001253
Lương giờ
¥ 1,250
※研修は、 ¥ 1,250
Ga làm việc
川崎(Kawasaki)駅、徒歩5分
Thời gian làm
7:30~16:30 (週4日)
9:00~18:00
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001254 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001254
Lương giờ
¥ 1,200
※研修は、 ¥ 1,200
Ga làm việc
川崎(Kawasaki)駅、徒歩10分
Thời gian làm
9:00~17:30 (週4日)
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001255 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001255
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、 ¥ 1,100
Ga làm việc
上大岡(Kamiooka)駅、バス7分
Thời gian làm
7:30~16:30 (週4日)
8:30~17:30
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001256 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001256
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、 ¥ 1,100
Ga làm việc
能見台(Noukendai)駅、徒歩8分
Thời gian làm
7:30~16:30 (週4日)
8:30~17:30
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001257 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001257
Lương giờ
¥ 1,150
※研修は、 ¥ 1,150
Ga làm việc
京浜久里浜(Keihin Kurihama)駅、バス19分
Thời gian làm
7:30~16:00 (週4日)
8:30~17:00
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001258 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001258
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、 ¥ 1,100
Ga làm việc
井土ヶ谷(Idoketani)駅、バス10分
Thời gian làm
7:00~16:00 (週4日)
9:00~18:00
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

N001259 - cơ sở chăm sóc dài hạn của công việc bán thời gian! Giờ lương 1100 yên (7:00-20:30)

Mã số
N001259
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、 ¥ 1,100
Ga làm việc
王子神谷(Prince Kamiya)駅、徒歩6分
Thời gian làm
7:00~16:00 (週4日)
9:00~18:00
※特になし
Tiếng Nhật
N4
※よみかきが出来ればOK

F112042 - #VALUE!

Mã số
F112042
Lương giờ

※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
Thời gian làm
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F063002 -

Mã số
F063002
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
田町(Tamachi)駅、徒歩1分
Thời gian làm
Tiếng Nhật
N5

F051001 - Quán gà nướng Nhật. Chỉ nhận nữ. Lương giờ 1100 yen. Ga kayabacho

Mã số
F051001
Lương giờ
¥ 1,100
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
茅場町(Kayabacho)駅、徒歩3分
八丁堀(Hatchobori)駅、徒歩3分
東京(Tokyo)駅、徒歩14分
Thời gian làm
18:00-22:00
※※日曜日はお休みです。 ※土曜日は、11:30-14:00だけの営業です。
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、

F063010 -

Mã số
F063010
Lương giờ
¥ 1,100
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
大井町(Ooimachi)駅、徒歩1分
Thời gian làm

※特になし
Tiếng Nhật
N5

F063011 -

Mã số
F063011
Lương giờ
¥ 1,050
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
川崎(Kawasaki)駅、徒歩1分
Thời gian làm

※特になし
Tiếng Nhật
N5

F063012 -

Mã số
F063012
Lương giờ
¥ 1,050
※研修は、
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
川崎(Kawasaki)駅、徒歩1分
Thời gian làm

※特になし
Tiếng Nhật
N5

F030009 - Tiền lương giờ 1.100 yen trong ga Tokyo! 9:30-15:00, cà ri

Mã số
F030009
Lương giờ
¥ 1,100
※22:00以降は25%UP
Ga làm việc
東京(Tokyo)駅、徒歩8分
大手町(Otemachi)駅、徒歩5分
Thời gian làm
9:30~15:00
※日曜と祝日は休み
Tiếng Nhật
N5
Phỏng vấn
「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、