留学生バイトナビ
日本で頑張る留学生と、その留学生を積極的に採用してくれる企業のためのサービスです
トップ
掲載をお考えの企業様
Send Error report
HOME
/ 詳細情報
日本語
Tiếng Việt
English
F108441 –
番号:
F108441
時給
※研修は、
面接時間
、
交通
交通費
仕事内容
、
勤務時間
日本語力
雇用形態
面接時必要書類
パスポート
在留カード
学生証
筆記用具
履歴書(写真貼付)
休日休暇
おすすめポイント
応募条件
男性
女性
マイナンバー
住民票
指定銀行:
募集情報
面接までのスピード
遅い
早い
普通
合格レベル
むずかしい
やさしい
留学生と日本人比率
留学生
日本人
応募画面に進む
F108441 -
Mã số:
F108441
Lương giờ
※Thực tập、
Lịch phỏng vấn
、
Địa điểm làm
Tiền đi lại
Nội dung công việc
、
Thời gian làm
Tiếng Nhật
Loại tuyển dụng
Khi phỏng vấn mang theo
Hộ chiếu
Thẻ ngoại kiều
Thẻ học sinh(nếu là học sinh)
Dụng cụ viết
Sơ yếu lý lịch bản có ảnh
Ngày nghỉ
Điểm nổi bật
Điều kiện ứng tuyển
Nam giới
Nữ giới
My number
住民票
Ngân hàng:
Thông tin thêm
Tốc độ tuyển dụng
Chậm
Nhanh
Bình thường
Tỷ lệ đậu phỏng vấn
Khó
Dễ
Tỷ lệ du học sinh ở quán
Du học sinh
Người Nhật
Đăng ký công việc này
F108441 -
Job code:
F108441
Salary
※Training、
Interview
、
Working place
Transportation Cost
Job detail
、
Working time
Japanese level
Employment status
Required documents at interview
Passport
Residence card
Student card
Writing utensils
Curriculum Vitae
Holiday
Recommand point
Conditions
Male
Female
My number
住民票
Designated bank:
More info
Interview speed
Slow
Fast
Usually
Passing
Difficult
Easy
Student and Japanese
留学生
日本人
Entry form
応募画面に進む