-
- Mã số:
- Lương giờ
-
※Thực tập、
- Lịch phỏng vấn
- 「応募画面」より、希望日を入力して下さい 、
- Địa điểm làm
- Tiền đi lại
- Nội dung công việc
- 、
- Thời gian làm
- Tiếng Nhật
-
N3
- Loại tuyển dụng
- アルバイト
- Khi phỏng vấn mang theo
-
- Hộ chiếu
- Thẻ ngoại kiều
- Thẻ học sinh(nếu là học sinh)
- Dụng cụ viết
- Sơ yếu lý lịch bản có ảnh
- Ngày nghỉ
- 希望シフト制
- Điểm nổi bật
- 明るい店!忙しいけど、楽しいです。鳥料理が多いです。おいしいです。
Điều kiện ứng tuyển
Nam giới
Nữ giới
-
Ngân hàng: UFJ
Thông tin thêm
-
Tốc độ tuyển dụng
Chậm
Nhanh
Bình thường
-
Tỷ lệ đậu phỏng vấn
Khó
Dễ
-
Tỷ lệ du học sinh ở quán
Du học sinh
Người Nhật